--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abdominal cavity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
retell
:
nói lại, kể lại, thuật lại
+
skimmer
:
người gạn kem (trong sữa)
+
deep brown
:
Nâu sẫm
+
phẳng
:
level, even, flat, plane
+
actuate
:
thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)our work is actuated by love of socialism lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta